educate (v) nghĩa tiếng Việt là
Dạy
educate phiên âm IPA là /ˈɛdʒʊkeɪt/
educate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của educate
Nghe phát âm giọng Mỹ của educate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Dạy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của educate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan educate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
educate