nuôi lớn nghĩa tiếng Anh là
educate
/ˈɛdʒʊkeɪt/
(v)
nuôi lớn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của educate
Nghe phát âm giọng Mỹ của educate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi lớn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của educate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan educate: nuôi lớn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
educate