edit out nghĩa tiếng Việt là Để (người nào) đi khỏi
edit out phiên âm IPA là /ˈɛdɪt aʊt/
edit out còn có các bản dịch khác là
Loại bỏ, chỉnh sửa, bỏ đi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan edit out
Mở Rộng