duy trì nghĩa tiếng Anh là
conserve
/kənˈsɜːv/
duy trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan conserve: duy trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
conserve