duy trì nghĩa tiếng Anh là
upholding
/ʌpˈhəʊldɪŋ/
(v) (present participle)
duy trì còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upholding
Nghe phát âm giọng Mỹ của upholding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của duy trì
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của upholding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upholding: duy trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upholding