duy trì nghĩa tiếng Đức là beibehält
duy trì còn có các bản dịch khác là
fortdauern, wahren, hält
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beibehält: duy trì
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beibehält
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
duy trì