beibehält nghĩa tiếng Việt là duy trì
beibehält còn có các bản dịch khác là
Giữ lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beibehält
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beibehält
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
duy trì