durchsichtig nghĩa tiếng Việt là Xanh xao
durchsichtig còn có các bản dịch khác là
Trong suốt, rõ ràng, nhợt nhạt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchsichtig
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xanh xao