Xanh xao nghĩa tiếng Đức là durchsichtig
Xanh xao còn có các bản dịch khác là
leichenblass, blass
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchsichtig: Xanh xao
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchsichtig
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Xanh xao