đường viền nghĩa tiếng Đức là Kontur
đường viền còn có các bản dịch khác là
Saumlinie, Besätze, Borte, Umfang, Flansch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kontur: đường viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kontur
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đường viền