đường viền nghĩa tiếng Đức là Besätze
đường viền còn có các bản dịch khác là
Saumlinie, Kontur, Borte, Umfang, Flansch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Besätze: đường viền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Besätze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đường viền