Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
đường ống dẫn khí đốt
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
đường ống dẫn khí đốt
Gasleitung
(f)
Diễn Giải
đường ống dẫn khí đốt
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Gasleitung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Gasleitung
:
đường ống dẫn khí đốt
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gasleitung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đường ống dẫn khí đốt
Bản dịch liên quan
đường ống dẫn khí đốt
đường ống dẫn
Ader
(f)
đường ống dẫn
Pipeline
(f)
Đường ống dẫn khí
Gasleitung
(f)(-en)
đường ống dẫn dầu
Pipeline
(die)
đường ống dẫn nước
Wasserkanal
(m)
đường ống chuyển dẫn
Pipeline
(f)
Ống che đường dẫn cánh
Die Klappenbahnhülse
(f)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout