Diễn Giải
đường ống dẫn khí đốt nghĩa tiếng Anh là
gas line
/ɡæs laɪn/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của gas line
Nghe phát âm giọng Mỹ của gas line
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gas line: đường ống dẫn khí đốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gas line