được rãnh nghĩa tiếng Anh là grooved
/ɡruːvd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan grooved: được rãnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
grooved
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được rãnh