Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
được nhấn trọng âm
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
được nhấn trọng âm
betont
(adj)
Dịch Việt sang Đức
được nhấn trọng âm
nghĩa tiếng Đức là
betont
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
betont
:
được nhấn trọng âm
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betont
Bản dịch liên quan
được nhấn trọng âm
thường được sử dụng để chuyển bệnh nhân trong bệnh viện
Trage
(f)
chỉ cần liên hệ với chúng tôi trong vòng 24 giờ kể từ khi nhận được và chúng tôi sẽ làm mọi thứ có thể để khắc phục
Wenn Sie mit Ihrem Blumenstrauß nicht vollständig zufrieden sind, kontaktieren Sie uns einfach innerhalb von 24 Stunden nach Erhalt und wir werden alles tun, um es wieder gut zu machen
nhận được sự tôn trọng của ai đó
j-s Respekt erlangen
(Vt)(erlangte, hat erlangt)
Nhận được một chỗ học trong trường đại học
Studienplatz an der Uni erhalten
Một trong những người thợ mỏ đã đựơc xác nhận bởi đội là đã chết
einer der Kumpel war beim Eintreffen der Bergungsmannschaften tot.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout