được nghỉ ngơi nghĩa tiếng Đức là ausgeruht
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeruht: được nghỉ ngơi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeruht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được nghỉ ngơi