ausgeruht nghĩa tiếng Việt là được nghỉ ngơi
ausgeruht còn có các bản dịch khác là
Nghỉ ngơi, nghỉ ngơi đầy đủ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgeruht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgeruht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
được nghỉ ngơi