Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
được chiếu sáng
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
được chiếu sáng
illuminated
(v)
Diễn Giải
được chiếu sáng
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
illuminated
/ɪˈluːməˌneɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
illuminated
:
được chiếu sáng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
illuminated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được chiếu sáng
Bản dịch liên quan
được chiếu sáng
được chiếu
lapse
(v)
được chiếu
expire
(v)
được chiếu
elapse
(v)
được chiếu
execute
(v)
được chiếu
rundown
(v)
được chiếu
go off
(v)
được chiếu
pass
(v)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout