illuminated nghĩa tiếng Việt là được chiếu sáng
illuminated phiên âm IPA là /ɪˈluːməˌneɪtɪd/
illuminated còn có các bản dịch khác là
Chiếu sáng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan illuminated
Mở Rộng