được chỉ định nghĩa tiếng Đức là
zugewiesen
(past participle)
được chỉ định còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zugewiesen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được chỉ định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zugewiesen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zugewiesen: được chỉ định
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zugewiesen