bezeichnet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
được chỉ định
bezeichnet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của bezeichnet
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được chỉ định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của bezeichnet
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bezeichnet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bezeichnet