ausgewiesen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausgewiesen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được chỉ định
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausgewiesen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausgewiesen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausgewiesen