được áp dụng nghĩa tiếng Đức là
angewandt
(adj)(past participle)
được áp dụng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angewandt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của được áp dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của angewandt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angewandt: được áp dụng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angewandt