eingeführt (adj)(P. II): „einführen“ nghĩa tiếng Việt là
Được áp dụng
eingeführt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của eingeführt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Được áp dụng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của eingeführt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eingeführt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eingeführt