angewendet (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
được áp dụng
angewendet còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của angewendet
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan angewendet
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
angewendet