đứng đắn nghĩa tiếng Anh là lovingly
/ˈlʌvɪŋli/
đứng đắn còn có các bản dịch khác là
unaffectedness, fidgets, decent, worthy, wholeheartedly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lovingly: đứng đắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lovingly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đứng đắn