Diễn Giải
đứng đắn nghĩa tiếng Anh là
decent
/ˈdiːsənt/
(adj)
đứng đắn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decent
Nghe phát âm giọng Mỹ của decent
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decent: đứng đắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decent