đúng đắn nghĩa tiếng Anh là rightfully
/ˈraɪtfl̩i/
đúng đắn còn có các bản dịch khác là
be right, precisely, correctly, Bonafide, Exact
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rightfully: đúng đắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rightfully
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đúng đắn