đúng đắn nghĩa tiếng Anh là correctly
/kəˈrɛktli/
đúng đắn còn có các bản dịch khác là
be right, rightfully, precisely, Bonafide, Exact
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan correctly: đúng đắn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
correctly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đúng đắn