đứa con nghĩa tiếng Anh là
kiddy
/ˈkɪdi/
(n)
đứa con còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của kiddy
Nghe phát âm giọng Mỹ của kiddy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứa con
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của kiddy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kiddy: đứa con
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kiddy