tiddler (n) nghĩa tiếng Việt là
đứa con
tiddler phiên âm IPA là /ˈtɪdlər/
tiddler còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của tiddler
Nghe phát âm giọng Mỹ của tiddler
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứa con
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của tiddler
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tiddler
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tiddler