bairn (n) nghĩa tiếng Việt là
đứa con
bairn phiên âm IPA là /bɛən/
bairn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bairn
Nghe phát âm giọng Mỹ của bairn
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đứa con
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bairn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bairn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bairn