dự tính nghĩa tiếng Đức là
ausrechnen
(rechnete aus, hat ausgerechnet)
dự tính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của ausrechnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dự tính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của ausrechnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrechnen: dự tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrechnen