ausrechnen (rechnete aus, hat ausgerechnet) nghĩa tiếng Việt là
dự tính
ausrechnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ausrechnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ausrechnen