dự tính nghĩa tiếng Đức là intendieren
dự tính còn có các bản dịch khác là
beabsichtigen, Ausrechnung, ausrechnen (rechnete aus, hat ausgerechnet), voraussichtlich, Unternehmen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan intendieren: dự tính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
intendieren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dự tính