dư thừa nghĩa tiếng Anh là
left over
/lɛft ˈəʊvər/
(adj)(n)
dư thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của left over
Nghe phát âm giọng Mỹ của left over
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dư thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của left over
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan left over: dư thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
left over