surplus (n)(adj) nghĩa tiếng Việt là
dư thừa
surplus phiên âm IPA là /ˈsɜːpləs/
surplus còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surplus
Nghe phát âm giọng Mỹ của surplus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dư thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surplus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surplus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surplus