thặng lợi nghĩa tiếng Anh là
surplus
/ˈsɜːpləs/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surplus
Nghe phát âm giọng Mỹ của surplus
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của thặng lợi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surplus
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surplus: thặng lợi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surplus