excess (adj) nghĩa tiếng Việt là
dư thừa
excess phiên âm IPA là /ɪkˈsɛs/
excess còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excess
Nghe phát âm giọng Mỹ của excess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dư thừa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excess
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excess