sự thừa nghĩa tiếng Anh là
excess
/ˈɛksɛs/
(n)
sự thừa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của excess
Nghe phát âm giọng Mỹ của excess
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự thừa
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của excess
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan excess: sự thừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
excess