du hành vũ trụ nghĩa tiếng Đức là Raumfahrt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Raumfahrt: du hành vũ trụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Raumfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
du hành vũ trụ