Raumfahrt nghĩa tiếng Việt là du hành vũ trụ
Raumfahrt còn có các bản dịch khác là
Ngành hàng không vũ trụ, khoa học vũ trụ, chuyến du hành ngoài vũ trụ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Raumfahrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Raumfahrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
du hành vũ trụ