dự đoán trước nghĩa tiếng Đức là vorherwissen
dự đoán trước còn có các bản dịch khác là
voraussehen, vorhersehen, vorher zeigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vorherwissen: dự đoán trước
Mở Rộng