dự đoán trước nghĩa tiếng Anh là foreseen
/fɔːrˈsiːn/
dự đoán trước còn có các bản dịch khác là
foresee, foreshow, foreknow, prospective, probably
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan foreseen: dự đoán trước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
foreseen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
dự đoán trước