dụ dỗ nghĩa tiếng Anh là
have cajoled
/hæv kəˈdʒəʊld/
v (phrase)
dụ dỗ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have cajoled
Nghe phát âm giọng Mỹ của have cajoled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của dụ dỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have cajoled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have cajoled: dụ dỗ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have cajoled