đông lại nghĩa tiếng Anh là
clot
/klɑt/
(n)(v)
đông lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của clot
Nghe phát âm giọng Mỹ của clot
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đông lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của clot
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan clot: đông lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
clot