coagulating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Đông lại
coagulating phiên âm IPA là /kəʊˈæɡjuleɪtɪŋ/
coagulating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của coagulating
Nghe phát âm giọng Mỹ của coagulating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đông lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của coagulating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan coagulating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
coagulating