congealing (v) nghĩa tiếng Việt là
Đông lại
congealing phiên âm IPA là /kənˈdʒiːlɪŋ/
congealing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của congealing
Nghe phát âm giọng Mỹ của congealing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đông lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của congealing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan congealing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
congealing