đóng cửa nghĩa tiếng Đức là Sperrungen
đóng cửa còn có các bản dịch khác là
geschlossen, herunterfahren, schließen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Sperrungen: đóng cửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Sperrungen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đóng cửa