đồn đại nghĩa tiếng Anh là
rumor
/ˈruːmər/
(n)
đồn đại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rumor
Nghe phát âm giọng Mỹ của rumor
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đồn đại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rumor
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rumor: đồn đại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rumor